Giá Thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang
Tham khảo ngay bảng giá thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang chi tiết nhất. My Tam Travel cung cấp dịch vụ xe hợp đồng đi các điểm du lịch như Nà Hang, Tân Trào. Chúng tôi có đa dạng các loại xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ và xe limousine đi Tuyên Quang. Cần thuê xe đi Tuyên Quang du lịch, công tác? Liên hệ ngay để nhận báo giá thuê xe du lịch Tuyên Quang tốt nhất.
Lượt xem:
41
Ngày đăng:
10/25/2025 6:33:21 PM
Thuê xe đi Tuyên Quang
Xe 4 Chỗ Đời Mới
Dịch vụ thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang 4 chỗ giá rẻ, xe sạch sẽ, tài xế kinh nghiệm.
ĐẶT XE NGAY!
Xe 7 Chỗ Rộng Rãi
Lựa chọn tối ưu khi thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang cho gia đình, không gian thoải mái.
ĐẶT XE NGAY!
Xe 16 Chỗ Ford Transit
Cung cấp xe 16 chỗ cho nhóm bạn, công ty. Đặt thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang ngay.
ĐẶT XE NGAY!
Xe 29 Chỗ Samco/Thaco
Giải pháp thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang cho đoàn đông, xe đời mới, tiện nghi.
ĐẶT XE NGAY!
Xe 35 Chỗ Samco/Thaco
Thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang 35 chỗ cho tour du lịch, sự kiện, đưa đón nhân viên.
ĐẶT XE NGAY!
Xe 45 Chỗ Universe
Dòng xe lớn nhất, phục vụ đoàn khách lớn. Cam kết chất lượng khi thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang.
ĐẶT XE NGAY!
Thuê xe Limousine đi Tuyên Quang
Limousine 7 Chỗ (Sedona)
Trải nghiệm đẳng cấp với dịch vụ thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang dòng Limousine Sedona.
ĐẶT XE NGAY!
Limousine 9 Chỗ
Dòng xe Limousine phổ biến nhất, nội thất sang trọng. Đặt thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang ngay.
ĐẶT XE NGAY!
Limousine 11 Chỗ
Thêm không gian, thêm tiện nghi. Lựa chọn hoàn hảo khi thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang.
ĐẶT XE NGAY!
Limousine 15 Chỗ
Thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang với dòng Limousine Fuso Rosa 15 ghế VIP.
ĐẶT XE NGAY!
Limousine 18 Chỗ
Không gian cực rộng, phù hợp cho đoàn khách VIP cần thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang.
ĐẶT XE NGAY!
Limousine 28 Chỗ
Dòng xe "chuyên cơ mặt đất" đẳng cấp nhất cho dịch vụ thuê xe Hà Nội đi Tuyên Quang.
ĐẶT XE NGAY!
Thuê xe 1 chiều đi Tuyên Quang từ Hà Nội
Khoảng cách: ~130 km
Thời gian di chuyển: ~2 giờ 30 phút
Giá xe 4 chỗ: Chỉ từ 1.400.000 VNĐ
Giá xe 7 chỗ: Chỉ từ 1.600.000 VNĐ
Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm. Vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất.
Để biết giá các loại xe 16, 29, 35, 45 chỗ, Limousine 9, 11, 15, 18, 28 chỗ, vui lòng bấm "ĐẶT XE NGAY!" để được tư vấn.
ĐẶT XE NGAY!
Bảng Giá Thuê Xe Hà Nội Đi Tuyên Quang Trọn Gói Tại My Tam Travel
Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi từ Hà Nội đến Tuyên Quang để công tác, du lịch hay về thăm quê? My Tam Travel hân hạnh mang đến dịch vụ xe hợp đồng chuyên nghiệp, an toàn và tiện lợi. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại xe từ 4 chỗ đến 45 chỗ, cùng các dòng xe Limousine cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn. Dưới đây là bảng giá thuê xe chi tiết để bạn tham khảo và lên kế hoạch cho hành trình của mình.
Các Dòng Xe Phục Vụ Tuyến Hà Nội - Tuyên Quang
My Tam Travel tự hào sở hữu dàn xe đời mới, chất lượng cao, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho mọi hành khách.
-
Xe 4 chỗ: Toyota Vios, Honda City, Mazda 3, Kia K3. Xem hình xe 4 chỗ.
-
Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander, Kia Carnival. Xem hình xe 7 chỗ.
-
Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati. Xem hình xe 16 chỗ.
-
Xe 29 chỗ: Samco Felix, Thaco Town. Xem hình xe 29 chỗ.
-
Xe 35 chỗ: Samco, Thaco Kinglong. Xem hình xe 35 chỗ.
-
Xe 45 chỗ: Hyundai Universe. Xem hình xe 45 chỗ.
-
Xe Limousine 9 chỗ: Dcar Limousine, Auto Kingdom.
-
Xe Limousine 11 chỗ: Dcar Solati, Felix Limousine.
-
Xe Limousine 15-18 chỗ: Fuso Limousine, Samco Limousine.
-
Xe Limousine 28 chỗ: Hyundai Universe Limousine (phiên bản độ ghế VIP cao cấp).
Bảng Giá Thuê Xe 4 Chỗ - 7 Chỗ - 16 Chỗ Từ Hà Nội Đi Tuyên Quang
|
Tuyến đường từ Hà Nội |
Số Km |
4 Chỗ (VNĐ) |
7 Chỗ (VNĐ) |
16 Chỗ (VNĐ) |
|
Hà Nội - TP Tuyên Quang |
130 |
1,400,000 |
1,600,000 |
2,600,000 |
|
(Khứ hồi) |
260 |
2,400,000 |
2,600,000 |
3,600,000 |
|
Hà Nội - Huyện Chiêm Hóa |
170 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
340 |
2,800,000 |
3,000,000 |
4,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Hàm Yên |
160 |
1,600,000 |
1,800,000 |
2,700,000 |
|
(Khứ hồi) |
320 |
2,600,000 |
2,800,000 |
4,700,000 |
|
Hà Nội - Huyện Lâm Bình |
230 |
2,400,000 |
2,600,000 |
3,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
460 |
3,400,000 |
3,600,000 |
5,200,000 |
|
Hà Nội - Huyện Nà Hang |
200 |
2,000,000 |
2,200,000 |
2,900,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
3,000,000 |
3,200,000 |
4,900,000 |
|
Hà Nội - Huyện Sơn Dương |
95 |
900,000 |
1,000,000 |
2,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
190 |
1,600,000 |
2,000,000 |
3,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Yên Sơn |
120 |
1,200,000 |
1,400,000 |
2,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
240 |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,500,000 |
|
Hà Nội - Hồ Na Hang |
205 |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
410 |
3,200,000 |
3,400,000 |
5,000,000 |
|
Hà Nội - Khu di tích Tân Trào |
100 |
1,200,000 |
1,400,000 |
2,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
200 |
2,200,000 |
2,400,000 |
3,500,000 |
|
Hà Nội - Thác Mơ |
200 |
2,000,000 |
2,200,000 |
2,900,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
3,000,000 |
3,200,000 |
4,900,000 |
Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ - 35 Chỗ - 45 Chỗ Từ Hà Nội Đi Tuyên Quang
|
Tuyến đường từ Hà Nội |
Số Km |
29 Chỗ (VNĐ) |
35 Chỗ (VNĐ) |
45 Chỗ (VNĐ) |
|
Hà Nội - TP Tuyên Quang |
130 |
4,800,000 |
5,000,000 |
5,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
260 |
6,800,000 |
7,000,000 |
7,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Chiêm Hóa |
170 |
5,500,000 |
5,800,000 |
6,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
340 |
8,500,000 |
8,800,000 |
10,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Hàm Yên |
160 |
5,200,000 |
5,500,000 |
6,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
320 |
7,200,000 |
8,500,000 |
8,000,000 |
|
Hà Nội - Huyện Lâm Bình |
230 |
6,300,000 |
6,900,000 |
7,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
460 |
9,300,000 |
9,900,000 |
13,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Nà Hang |
200 |
5,800,000 |
6,300,000 |
6,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
8,800,000 |
9,300,000 |
10,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Sơn Dương |
95 |
4,500,000 |
4,500,000 |
4,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
190 |
5,500,000 |
6,500,000 |
6,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Yên Sơn |
120 |
4,500,000 |
4,700,000 |
5,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
240 |
6,500,000 |
6,700,000 |
7,000,000 |
|
Hà Nội - Hồ Na Hang |
205 |
6,000,000 |
6,600,000 |
6,900,000 |
|
(Khứ hồi) |
410 |
9,000,000 |
9,600,000 |
12,900,000 |
|
Hà Nội - Khu di tích Tân Trào |
100 |
4,500,000 |
4,700,000 |
5,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
200 |
6,500,000 |
6,700,000 |
7,000,000 |
|
Hà Nội - Thác Mơ |
200 |
5,800,000 |
6,300,000 |
6,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
8,800,000 |
9,300,000 |
10,800,000 |
Bảng Giá Thuê Xe Limousine 9 Chỗ - 11 Chỗ Từ Hà Nội Đi Tuyên Quang
|
Tuyến đường từ Hà Nội |
Số Km |
9 Chỗ (VNĐ) |
11 Chỗ (VNĐ) |
|
Hà Nội - TP Tuyên Quang |
130 |
3,500,000 |
4,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
260 |
4,500,000 |
5,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Chiêm Hóa |
170 |
3,800,000 |
5,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
340 |
6,800,000 |
6,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Hàm Yên |
160 |
3,700,000 |
4,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
320 |
5,700,000 |
5,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Lâm Bình |
230 |
4,800,000 |
5,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
460 |
7,800,000 |
7,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Nà Hang |
200 |
3,900,000 |
5,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
6,900,000 |
6,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Sơn Dương |
95 |
3,200,000 |
3,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
190 |
4,200,000 |
4,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Yên Sơn |
120 |
3,400,000 |
4,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
240 |
4,400,000 |
5,000,000 |
|
Hà Nội - Hồ Na Hang |
205 |
4,200,000 |
5,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
410 |
7,200,000 |
7,500,000 |
|
Hà Nội - Khu di tích Tân Trào |
100 |
3,400,000 |
4,000,000 |
|
(Khứ hồi) |
200 |
4,400,000 |
5,000,000 |
|
Hà Nội - Thác Mơ |
200 |
3,900,000 |
5,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
6,900,000 |
6,500,000 |
Bảng Giá Thuê Xe Limousine 15 Chỗ - 18 Chỗ - 28 Chỗ Từ Hà Nội Đi Tuyên Quang
|
Tuyến đường từ Hà Nội |
Số Km |
15 Chỗ (VNĐ) |
18 Chỗ (VNĐ) |
28 Chỗ (VNĐ) |
|
Hà Nội - TP Tuyên Quang |
130 |
6,800,000 |
6,800,000 |
8,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
260 |
8,800,000 |
8,800,000 |
10,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Chiêm Hóa |
170 |
7,800,000 |
7,800,000 |
11,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
340 |
11,200,000 |
11,200,000 |
14,200,000 |
|
Hà Nội - Huyện Hàm Yên |
160 |
7,700,000 |
7,700,000 |
9,700,000 |
|
(Khứ hồi) |
320 |
10,900,000 |
10,900,000 |
12,900,000 |
|
Hà Nội - Huyện Lâm Bình |
230 |
10,500,000 |
10,500,000 |
17,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
460 |
16,500,000 |
16,500,000 |
20,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Nà Hang |
200 |
8,200,000 |
8,200,000 |
13,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
12,500,000 |
12,500,000 |
16,500,000 |
|
Hà Nội - Huyện Sơn Dương |
95 |
5,800,000 |
5,800,000 |
6,800,000 |
|
(Khứ hồi) |
190 |
6,800,000 |
6,800,000 |
7,800,000 |
|
Hà Nội - Huyện Yên Sơn |
120 |
6,500,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
240 |
9,500,000 |
9,500,000 |
11,500,000 |
|
Hà Nội - Hồ Na Hang |
205 |
9,500,000 |
9,500,000 |
15,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
410 |
15,800,000 |
15,800,000 |
18,800,000 |
|
Hà Nội - Khu di tích Tân Trào |
100 |
6,500,000 |
6,500,000 |
8,500,000 |
|
(Khứ hồi) |
200 |
9,500,000 |
9,500,000 |
11,500,000 |
|
Hà Nội - Thác Mơ |
200 |
8,200,000 |
8,200,000 |
13,200,000 |
|
(Khứ hồi) |
400 |
12,500,000 |
12,500,000 |
16,500,000 |
Ghi Chú Quan Trọng
-
Giá trên là giá tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0939 790 983 để nhận báo giá chính xác nhất tại thời điểm đặt xe.
-
Giá thuê xe bao gồm: Lương tài xế, xăng dầu, phí cầu đường, phí gửi xe tại các điểm trong lịch trình.
-
Giá thuê xe không bao gồm: Thuế VAT 10% (nếu yêu cầu xuất hóa đơn), chi phí ăn ngủ của tài xế nếu đi qua đêm (thường tính 500.000 VNĐ/đêm), các chi phí phát sinh ngoài lịch trình.
-
Lưu ý: Giá trên không áp dụng cho các ngày lễ, Tết, hoặc cuối tuần cao điểm. Vui lòng tham khảo chính sách của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
-
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT: Liên hệ ngay Hotline 0939 790 983 để biết giá hấp dẫn giảm từ 30% trong tháng mới nhất!
Thuê Xe Trọn Gói Đi Tuyên Quang Nhiều Ngày
My Tam Travel cung cấp dịch vụ thuê xe tham quan và xe có tour theo yêu cầu. Chúng tôi nhận thiết kế các gói thuê xe trọn gói từ Hà Nội đi Tuyên Quang 2 ngày 1 đêm, 3 ngày 2 đêm, 4 ngày 3 đêm... kết hợp tham quan nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng mà không phát sinh chi phí.
Để được tư vấn lịch trình và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ qua Zalo/Whatsapp: +84 939 790 983. My Tam Travel cũng hỗ trợ đặt phòng khách sạn với giá ưu đãi cho khách hàng thuê xe.