Giá Thuê xe Sài Gòn - Long An
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe Sài Gòn đi Long An uy tín, chất lượng với mức giá cạnh tranh? My Tam Travel cung cấp đa dạng các dòng xe từ 4 chỗ, 7 chỗ đến xe Limousine cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn. Với đội xe đời mới, tài xế chuyên nghiệp và bảng giá thuê xe công khai, minh bạch, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một hành trình an toàn và thoải mái nhất.
Lượt xem:
25
Ngày đăng:
8/26/2025 9:32:11 PM
Bảng Giá Thuê Xe Các Loại Từ Sài Gòn Đi Long An
Để thuận tiện cho quý khách trong việc lên kế hoạch cho chuyến đi, My Tam Travel xin gửi đến bảng giá thuê xe chi tiết từ Sài Gòn đến các địa điểm tại tỉnh Long An. Bảng giá được tính toán dựa trên quãng đường và loại xe, đảm bảo tính hợp lý và cạnh tranh.
Bảng 1: Giá thuê xe 4, 7, 16 chỗ
.jpg)
Tuyến đường từ Sài Gòn |
Số Km |
4 Chỗ (VNĐ) |
7 Chỗ (VNĐ) |
16 Chỗ (VNĐ) |
Sài Gòn - Long An (TP. Tân An) |
50 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
100 km |
|
|
|
Sài Gòn - Thị xã Kiến Tường |
95 km |
900.000 / 1.600.000 |
1.000.000 / 2.000.000 |
2.200.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
190 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Bến Lức |
30 km |
350.000 / 700.000 |
450.000 / 800.000 |
850.000 / 1.600.000 |
(Khứ hồi) |
60 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Đước |
35 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
70 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Giuộc |
25 km |
350.000 / 700.000 |
450.000 / 800.000 |
850.000 / 1.600.000 |
(Khứ hồi) |
50 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Châu Thành |
40 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
80 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Hòa |
28 km |
350.000 / 700.000 |
450.000 / 800.000 |
850.000 / 1.600.000 |
(Khứ hồi) |
56 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Huệ |
55 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
110 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Mộc Hóa |
85 km |
900.000 / 1.600.000 |
1.000.000 / 2.000.000 |
2.200.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
170 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Hưng |
125 km |
1.400.000 / 2.400.000 |
1.600.000 / 2.600.000 |
2.600.000 / 3.600.000 |
(Khứ hồi) |
250 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Thạnh |
80 km |
900.000 / 1.600.000 |
1.000.000 / 2.000.000 |
2.200.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
160 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Trụ |
45 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thạnh Hóa |
65 km |
900.000 / 1.600.000 |
1.000.000 / 2.000.000 |
2.200.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
130 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thủ Thừa |
45 km |
750.000 / 1.400.000 |
850.000 / 1.500.000 |
950.000 / 1.800.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Vĩnh Hưng |
115 km |
1.200.000 / 2.200.000 |
1.400.000 / 2.400.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
230 km |
|
|
|
Bảng 2: Giá thuê xe 29, 35, 45 chỗ
.jpg)
Tuyến đường từ Sài Gòn |
Số Km |
29 Chỗ (VNĐ) |
35 Chỗ (VNĐ) |
45 Chỗ (VNĐ) |
Sài Gòn - Long An (TP. Tân An) |
50 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
100 km |
|
|
|
Sài Gòn - Thị xã Kiến Tường |
95 km |
4.500.000 / 5.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
(Khứ hồi) |
190 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Bến Lức |
30 km |
2.500.000 / 3.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
(Khứ hồi) |
60 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Đước |
35 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
70 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Giuộc |
25 km |
2.500.000 / 3.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
(Khứ hồi) |
50 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Châu Thành |
40 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
80 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Hòa |
28 km |
2.500.000 / 3.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
3.000.000 / 4.500.000 |
(Khứ hồi) |
56 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Huệ |
55 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
110 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Mộc Hóa |
85 km |
4.500.000 / 5.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
(Khứ hồi) |
170 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Hưng |
125 km |
4.800.000 / 6.800.000 |
5.000.000 / 7.000.000 |
5.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
250 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Thạnh |
80 km |
4.500.000 / 5.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
(Khứ hồi) |
160 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Trụ |
45 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thạnh Hóa |
65 km |
4.500.000 / 5.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
4.500.000 / 6.500.000 |
(Khứ hồi) |
130 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thủ Thừa |
45 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
4.000.000 / 5.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Vĩnh Hưng |
115 km |
4.500.000 / 6.500.000 |
4.700.000 / 6.700.000 |
5.000.000 / 7.000.000 |
(Khứ hồi) |
230 km |
|
|
|
Bảng 3: Giá thuê xe Limousine 9, 11 chỗ
.jpg)
Tuyến đường từ Sài Gòn |
Số Km |
9 Chỗ (VNĐ) |
11 Chỗ (VNĐ) |
Sài Gòn - Long An (TP. Tân An) |
50 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
100 km |
|
|
Sài Gòn - Thị xã Kiến Tường |
95 km |
3.200.000 / 4.200.000 |
3.000.000 / 4.000.000 |
(Khứ hồi) |
190 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Bến Lức |
30 km |
2.500.000 / 3.000.000 |
2.000.000 / 3.000.000 |
(Khứ hồi) |
60 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Đước |
35 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
70 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Giuộc |
25 km |
2.500.000 / 3.000.000 |
2.000.000 / 3.000.000 |
(Khứ hồi) |
50 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Châu Thành |
40 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
80 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Hòa |
28 km |
2.500.000 / 3.000.000 |
2.000.000 / 3.000.000 |
(Khứ hồi) |
56 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Huệ |
55 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
110 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Mộc Hóa |
85 km |
3.200.000 / 4.200.000 |
3.000.000 / 4.000.000 |
(Khứ hồi) |
170 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Hưng |
125 km |
3.500.000 / 4.500.000 |
3.500.000 / 4.500.000 |
(Khứ hồi) |
250 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Thạnh |
80 km |
3.200.000 / 4.200.000 |
3.000.000 / 4.000.000 |
(Khứ hồi) |
160 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Trụ |
45 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Thạnh Hóa |
65 km |
3.200.000 / 4.200.000 |
3.000.000 / 4.000.000 |
(Khứ hồi) |
130 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Thủ Thừa |
45 km |
3.000.000 / 3.500.000 |
2.500.000 / 3.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
Sài Gòn - Huyện Vĩnh Hưng |
115 km |
3.400.000 / 4.400.000 |
3.200.000 / 4.200.000 |
(Khứ hồi) |
230 km |
|
|
Bảng 4: Giá thuê xe Limousine 15, 18, 28 chỗ
.jpg)
Tuyến đường từ Sài Gòn |
Số Km |
15 Chỗ (VNĐ) |
18 Chỗ (VNĐ) |
28 Chỗ (VNĐ) |
Sài Gòn - Long An (TP. Tân An) |
50 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
100 km |
|
|
|
Sài Gòn - Thị xã Kiến Tường |
95 km |
5.800.000 / 6.800.000 |
5.800.000 / 6.800.000 |
6.800.000 / 7.800.000 |
(Khứ hồi) |
190 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Bến Lức |
30 km |
5.000.000 / 6.500.000 |
5.000.000 / 6.500.000 |
6.000.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
60 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Đước |
35 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
70 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Cần Giuộc |
25 km |
5.000.000 / 6.500.000 |
5.000.000 / 6.500.000 |
6.000.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
50 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Châu Thành |
40 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
80 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Hòa |
28 km |
5.000.000 / 6.500.000 |
5.000.000 / 6.500.000 |
6.000.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
56 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Đức Huệ |
55 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
110 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Mộc Hóa |
85 km |
5.800.000 / 6.800.000 |
5.800.000 / 6.800.000 |
6.800.000 / 7.800.000 |
(Khứ hồi) |
170 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Hưng |
125 km |
6.800.000 / 8.800.000 |
6.800.000 / 8.800.000 |
8.800.000 / 10.800.000 |
(Khứ hồi) |
250 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Thạnh |
80 km |
5.800.000 / 6.800.000 |
5.800.000 / 6.800.000 |
6.800.000 / 7.800.000 |
(Khứ hồi) |
160 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Tân Trụ |
45 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thạnh Hóa |
65 km |
5.800.000 / 6.800.000 |
5.800.000 / 6.800.000 |
6.800.000 / 7.800.000 |
(Khứ hồi) |
130 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Thủ Thừa |
45 km |
5.500.000 / 6.500.000 |
5.500.000 / 6.500.000 |
6.500.000 / 7.500.000 |
(Khứ hồi) |
90 km |
|
|
|
Sài Gòn - Huyện Vĩnh Hưng |
115 km |
6.500.000 / 9.500.000 |
6.500.000 / 9.500.000 |
8.500.000 / 11.500.000 |
(Khứ hồi) |
230 km |
|
|
|
Ghi chú:
-
Giá tham khảo: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, tình hình thực tế và các yêu cầu cụ thể của quý khách. Để biết giá chính xác, vui lòng liên hệ hotline: 0939790983.
-
Giá xe bao gồm: Lương tài xế, chi phí xăng dầu, phí cầu đường. [1][2]
-
Giá xe không bao gồm: Thuế VAT, chi phí ăn ngủ của tài xế (nếu đi qua đêm), các chi phí phát sinh ngoài lịch trình. [2]
-
Giá không áp dụng: Các ngày nghỉ Lễ, Tết, cuối tuần. [1]
-
Ưu đãi đặc biệt: Liên hệ ngay Hotline 0939790983 để biết giá hấp dẫn giảm từ 30% trong tháng mới nhất. [3]
-
Dịch vụ trọn gói: Chúng tôi cung cấp giá thuê xe trọn gói từ Sài Gòn đi Long An 2 Ngày 1 Đêm, 3 Ngày 2 Đêm, và dài hơn. Quý khách có thể kết hợp tham quan nhiều địa điểm du lịch trên cùng tuyến đường mà không phát sinh chi phí. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết qua Zalo/Whatsapp: +84939790983.
Giới Thiệu Các Loại Xe Phục Vụ Tuyến Sài Gòn - Long An
.jpg)
My Tam Travel cung cấp đa dạng các loại xe đời mới, đảm bảo tiện nghi và an toàn cho hành trình của bạn. [4][5]
-
Xe 4 chỗ: Thích hợp cho chuyến đi cá nhân, gia đình nhỏ hoặc công tác. Các dòng xe phổ biến bao gồm Toyota Vios, Hyundai Grand i10, Kia Morning, và Mazda 2. [6][7]
-
Xe 7 chỗ: Lựa chọn lý tưởng cho các nhóm bạn hoặc gia đình. Các dòng xe được ưa chuộng nhất là Toyota Innova, Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander, và Kia Carnival. [8][9]
-
Xe 16 chỗ: Phù hợp cho các đoàn thể, công ty du lịch. Các dòng xe phổ biến và được tin dùng nhất hiện nay là Ford Transit và Hyundai Solati. [10][11]
-
Xe 29 chỗ: Dành cho các đoàn khách lớn hơn, chúng tôi cung cấp các dòng xe chất lượng như Thaco Town, Thaco Garden và Samco Felix. [12][13]
-
Xe 35 chỗ: Các dòng xe như Thaco King Long, Isuzu Samco và Hyundai Aero Town là lựa chọn phổ biến, đảm bảo không gian rộng rãi và thoải mái.
-
Xe 45 chỗ: Dòng xe Hyundai Universe là lựa chọn hàng đầu cho các tour du lịch lớn, đưa đón đoàn chuyên gia, với thiết kế sang trọng và tiện nghi cao cấp. [14][15]
-
Xe Limousine 9 - 11 chỗ: Mang đến trải nghiệm đẳng cấp với các dòng xe được nâng cấp sang trọng như DCar Limousine trên nền xe Ford Transit và Hyundai Solati. [16][17]
-
Xe Limousine 15 - 18 chỗ: Các dòng xe Fuso Limousine và Thaco Limousine cung cấp không gian sang trọng, tiện nghi cho các nhóm khách cỡ trung.
-
Xe Limousine 28 chỗ: Đây là dòng xe cao cấp nhất, được phát triển từ nền tảng xe Hyundai Universe 45 chỗ, thiết kế lại với hệ thống ghế VIP sang trọng, phù hợp cho các đoàn khách quan trọng và sự kiện đặc biệt. [18][19]